Khi các chuyên gia dự báo lượng khách du lịch đến Đông Nam Á sẽ tăng vượt mức trước đại dịch trong hai năm tới, liệu ASEAN có thể tối đa hóa lợi ích của xu hướng này bằng cách loại bỏ các rào cản đối với việc đi lại trong khu vực hay không?, tờ Bangkok Post đặt ra câu hỏi.
Nhận thức được tác động tiềm năng của ngành du lịch đối với sự phát triển kinh tế, du lịch đã trở thành lĩnh vực hợp tác chính giữa các quốc gia thành viên kể từ khi ASEAN được thành lập vào năm 1967. Các quốc gia khu vực đã đầu tư đáng kể vào việc phát triển và quảng bá khu vực này như một điểm đến du lịch chất lượng.
Những nỗ lực này đã mang lại kết quả ấn tượng, với mức tăng trưởng hàng năm là 7,7% về lượng khách du lịch từ năm 2016 đến năm 2019, tạo ra 30 triệu việc làm và chiếm 14,3% tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của khu vực. Ngay cả trong thời kỳ đỉnh điểm của đại dịch, du lịch vẫn là một ngành kiên cường, đóng góp 12% vào GDP của Thái Lan.
Giờ đây, khi cuộc khủng hoảng Covid-19 đã được kiểm soát, du lịch đang chứng tỏ là một thành phần quan trọng không chỉ đối với sự phục hồi kinh tế mà còn đối với sự thịnh vượng của khu vực trong tương lai. Ngoài tác động trực tiếp là tạo việc làm và đầu tư liên quan đến dịch vụ, tác động sâu rộng của du lịch còn thúc đẩy các ngành nông nghiệp, truyền thông, y tế và giáo dục.
Dù các quốc gia trong khu vực hiểu được tầm quan trọng của du lịch đối với sự thịnh vượng kinh tế của ASEAN, nhưng những rào cản đáng kể vẫn còn hiện hữu khiến du lịch chưa thể phát triển mạnh mẽ hết mức. Để nhận ra đầy đủ những lợi ích mà du lịch mang lại, các quốc gia thành viên nên hợp tác với nhau để hạ thấp những rào cản này, tờ Bangkok Post nhận định.
An toàn và an ninh
Trong bối cảnh tình trạng bất ổn dân sự và tỷ lệ tội phạm gia tăng ở nhiều nơi trên thế giới thì sự an toàn là ưu tiên hàng đầu đối với nhiều du khách. Ví dụ: Google đã báo cáo mức tăng 165% so với cùng kỳ năm trước về các tìm kiếm liên quan đến bảo hiểm du lịch ở Singapore, Malaysia và Philippines.
Các nghiên cứu cũng cho thấy rằng những lo ngại về tỷ lệ tội phạm cao hoặc rủi ro an ninh có thể hạn chế hoạt động du lịch. Sau vụ đánh bom khủng bố năm 2002 ở Bali, du lịch giảm mạnh. Ngay khi hòn đảo này đang phục hồi, một cuộc tấn công khác vào năm 2009 đã giáng một đòn lớn khác vào ngành du lịch. ASEAN đã tìm cách trấn an những du khách đang lo lắng về sự an toàn của họ bằng cách phát triển và triển khai công nghệ kỹ thuật số tương tác, như định vị địa lý và theo dõi vệ tinh. Các nhà cung cấp dịch vụ trong ngành du lịch cũng có thể sử dụng công nghệ này để cung cấp thông tin an toàn và hỗ trợ du khách, ví dụ đưa ra cảnh báo thời tiết và du lịch trực tiếp cho khách hàng của họ để giúp tạo cảm giác an toàn.
Đơn giản yêu cầu về visa
Nhiều du khách từng lo ngại về các yêu cầu thị thực quá nặng nề khi du lịch. Mỗi quốc gia thành viên ASEAN khác nhau cũng có các quy tắc khác nhau đối với thị thực du lịch, thậm chí có thể khác nhau tùy thuộc vào nơi khách du lịch đến.
Nhiều nghiên cứu đã cho thấy các chính sách hạn chế thị thực cũng làm hạn chế du lịch. Trong khi đó, việc nới lỏng các hạn chế thị thực trên toàn cầu có thể gia tăng lượng khách quốc tế và tạo ra thêm 206 tỷ USD doanh thu.
ASEAN có thể hướng tới đơn giản hóa các thủ tục với những du khách đến từ các nước bên ngoài, cung cấp 1 loại thị thực để đi lại trong toàn khối. Khi đó, nét mới này sẽ khuyến khích du khách đi tới nhiều nơi trong 1 chuyến đi đến ASEAN, thay vì lo ngại phải liên tục xin thị thực.
Tăng cường kết nối khu vực
Đường bộ, đường biển và đường không có vai trò rất lớn đối với du lịch. Do vậy, việc cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông sẽ thúc đẩy mọi người di chuyển và tạo ra doanh thu giúp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế khu vực.
Trong những thập kỷ qua, ASEAN đã cho thấy sự quyết tâm hướng tới một môi trường du lịch cởi mở và tự do. Quyết tâm tích cực này đã mang lại nhiều lợi ích cho khu vực và người dân. Bằng cách cam kết loại bỏ các rào cản còn lại đối với việc đi lại, ASEAN có thể tối đa hóa những lợi ích đó và nâng tầm khu vực lên cao hơn nữa.